Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 – Hãng LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây phù hợp để làm dự toán chính xác. Tiết diện dây đa dạng từ 0,5mm² đến 2,5mm² ; 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 35mm² và từ 2 đến 100 lõi dây.
*Bên dưới là bảng chi tiết thông số dây ÖLFLEX® CLASSIC 110 tiết diện 0.5mm2 từ 2 lõi đến 100 lõi:
Article number | Number of cores and mm² perconductor | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
ÖLFLEX® CLASSIC 110 0.5mm2 | ||||
1119752 | 2 X 0.5 | 4.8 | 9.6 | 35 |
1119003 | 3 G 0.5 | 5.1 | 14.4 | 42 |
1119753 | 3 X 0.5 | 5.1 | 14.4 | 42 |
1119004 | 4 G 0.5 | 5.7 | 19.2 | 54 |
1119754 | 4 X 0.5 | 5.7 | 19.2 | 54 |
1119005 | 5 G 0.5 | 6.2 | 24 | 63 |
1119755 | 5 X 0.5 | 6.2 | 24 | 63 |
1119007 | 7 G 0.5 | 6.7 | 33.6 | 81 |
1119757 | 7 X 0.5 | 6.7 | 33.6 | 81 |
1119010 | 10 G 0.5 | 8.6 | 48 | 116 |
1119012 | 12 G 0.5 | 8.9 | 58 | 131 |
1119014 | 14 G 0.5 | 9.5 | 67 | 153 |
1119018 | 18 G 0.5 | 10.5 | 86.4 | 188 |
1119021 | 21 G 0.5 | 11.7 | 101 | 221 |
1119025 | 25 G 0.5 | 12.4 | 120 | 261 |
1119030 | 30 G 0.5 | 13.3 | 144 | 304 |
1119035 | 35 G 0.5 | 14.5 | 168 | 356 |
1119040 | 40 G 0.5 | 15.4 | 192 | 400 |
1119052 | 52 G 0.5 | 17.3 | 250 | 517 |
1119061 | 61 G 0.5 | 18.5 | 293 | 603 |
1119065 | 65 G 0.5 | 19.6 | 312 | 644 |
1119080 | 80 G 0.5 | 21.1 | 384 | 780 |
1119100 | 100 G 0.5 | 23.6 | 480 | 975 |
*Liên hệ để nhận File Catalogue Cable Olflex Classic 110:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SUNTEL
304A Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
☎️ 028 3518 0797
?Hotline: 0978632373
? info@suntelco.net
? suntelco.net | captinhieu.net