Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 – LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây phù hợp để làm dự toán chính xác. Tiết diện dây đa dạng từ 0,5mm² đến 2,5mm² ; 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 35mm² và từ 2 đến 100 lõi dây.
*Bên dưới là bảng chi tiết thông số dây ÖLFLEX® CLASSIC 110 0.75mm2 từ 2 lõi đến 100 lõi:
Article number | Number of cores and mm² perconductor | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | (kg/km) |
ÖLFLEX® CLASSIC 110 0.75mm2 | ||||
1119802 | 2 X 0.75 | 5.4 | 14.4 | 45 |
1119103 | 3 G 0.75 | 5.7 | 21.6 | 55 |
1119803 | 3 X 0.75 | 5.7 | 21.6 | 55 |
1119104 | 4 G 0.75 | 6.2 | 28.8 | 66 |
1119804 | 4 X 0.75 | 6.2 | 28.8 | 66 |
1119105 | 5 G 0.75 | 6.7 | 36 | 79 |
1119805 | 5 X 0.75 | 6.7 | 36 | 79 |
1119107 | 7 G 0.75 | 7.3 | 50 | 101 |
1119807 | 7 X 0.75 | 7.3 | 50 | 101 |
1119109 | 9 G 0.75 | 9.4 | 65 | 137 |
1119110 | 10 G 0.75 | 9.6 | 72 | 150 |
1119112 | 12 G 0.75 | 9.9 | 86 | 171 |
1119812 | 12 X 0.75 | 9.9 | 86 | 171 |
1119115 | 15 G 0.75 | 10.9 | 108 | 209 |
1119117 | 15 X 0.75 | 10.9 | 108 | 209 |
1119116 | 16 G 0.75 | 11.1 | 115.2 | 220 |
1119118 | 18 G 0.75 | 11.7 | 130 | 244 |
1119121 | 21 G 0.75 | 13 | 151 | 286 |
1119125 | 25 G 0.75 | 13.8 | 180 | 337 |
1119126 | 26 G 0.75 | 14.2 | 187.2 | 350 |
1119134 | 34 G 0.75 | 15.9 | 245 | 448 |
1119141 | 41 G 0.75 | 17.4 | 296 | 538 |
1119150 | 50 G 0.75 | 19.2 | 360 | 648 |
1119151 | 51 G 0.75 | 19.2 | 367 | 646 |
1119161 | 61 G 0.75 | 20.5 | 439 | 779 |
1119165 | 65 G 0.75 | 21.8 | 468 | 832 |
1119180 | 80 G 0.75 | 23.6 | 576 | 1019 |
1119200 | 100 G 0.75 | 26.4 | 718 | 1271 |
*Liên hệ để nhận File Catalogue Cable Olflex Classic 110:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SUNTEL
304A Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
☎️ 028 3518 0797
?Hotline: 0978632373
? info@suntelco.net
? suntelco.net | captinhieu.net