Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 – LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây phù hợp để làm dự toán chính xác. Tiết diện dây đa dạng từ 0,5mm² đến 2,5mm² ; 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 35mm² và từ 2 đến 100 lõi dây.
*Bên dưới là bảng chi tiết thông số dây ÖLFLEX® CLASSIC 110 1mm2 từ 2 lõi đến 100 lõi:
Article number | Number of cores and mm² perconductor | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
ÖLFLEX® CLASSIC 110 1mm2 | ||||
1119852 | 2 X 1 | 5.7 | 19.2 | 53 |
1119203 | 3 G 1 | 6 | 28.8 | 65 |
1119853 | 3 X 1 | 6 | 28.8 | 65 |
1119204 | 4 G 1 | 6.5 | 38.4 | 79 |
1119854 | 4 X 1 | 6.5 | 38.4 | 79 |
1119205 | 5 G 1 | 7.1 | 48 | 94 |
1119855 | 5 X 1 | 7.1 | 48 | 94 |
1119206 | 6 G 1 | 8 | 58 | 113 |
1119207 | 7 G 1 | 8 | 67 | 126 |
1119857 | 7 X 1 | 8 | 67 | 126 |
1119208 | 8 G 1 | 9.5 | 77 | 149 |
1119209 | 9 G 1 | 10 | 86 | 164 |
1119210 | 10 G 1 | 10.2 | 96 | 180 |
1119212 | 12 G 1 | 10.5 | 115 | 205 |
1119862 | 12 X 1 | 10.5 | 115 | 205 |
1119214 | 14 G 1 | 11.2 | 134 | 238 |
1119216 | 16 G 1 | 11.8 | 153.6 | 266 |
1119218 | 18 G 1 | 12.7 | 173 | 320 |
1119868 | 18 X 1 | 12.7 | 173 | 320 |
1119220 | 20 G 1 | 13.4 | 192 | 330 |
1119870 | 20 X 1 | 13.4 | 192 | 330 |
1119225 | 25 G 1 | 14.7 | 240 | 408 |
1119226 | 26 G 1 | 15.1 | 249 | 424 |
1119234 | 34 G 1 | 17.1 | 326 | 551 |
1119236 | 36 G 1 | 17.4 | 346 | 578 |
1119241 | 41 G 1 | 18.8 | 394 | 661 |
1119250 | 50 G 1 | 20.6 | 480 | 797 |
1119256 | 56 G 1 | 21.4 | 538 | 888 |
1119261 | 61 G 1 | 22.1 | 586 | 958 |
1119265 | 65 G 1 | 23.6 | 624 | 1033 |
1119280 | 80 G 1 | 25.3 | 768 | 1251 |
1119300 | 100 G 1 | 28.3 | 960 | 1560 |
*Liên hệ để nhận File Catalogue Cable Olflex Classic 110:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SUNTEL
304A Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
☎️ 028 3518 0797
?Hotline: 0978632373
? info@suntelco.net
? suntelco.net | captinhieu.net