Giá: Liên hệ
Cáp chống cháy BENKA 2PRx1.0mm2 – 236 2210-UN
BENKACáp chống cháyCáp chống cháy BENKA 2PR x 1.0mm2
Mã hàng: 236 2210-UN
Mô tả: Benka Unshielded Fire resistant cable 2PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH
Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12.
Mô tả sản phẩm
Cáp chống cháy BENKA 2PR x 1.0mm2
Mã hàng: 236 2210-UN
Mô tả: Benka Unshielded Fire resistant cable 2PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZHCáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12.
Màu sắc: Orange
Quy cách: 500m/cuộn
Xuất xứ: Turkey/China
Download file catalogue: BENKA_UNSHIELDED FIRE RESISTANT CABLE (Silicon Version)
Thông số kỹ thuật
BENKA – UNSHIELD FIRE RESISTANT CABLE DATA CABLE (Silicone Version) |
|
Construction | |
Conductor | Stranded bare copper conductor to IEC 60228, DIN VDE 0295, EN 60228, Classs 5 |
Insulation (fire barrier) | Cross-linked ceramic forming polymer (silicone) compound, twisted in pair |
Wrapping (optional) | Pes tape + fiberglass/mica tape |
Outer sheath | Low smoke zero halogen (LSZH) compound.
Color: Orange, RAL 2003 |
Technical Data | |
Working voltage | 300/500V |
Test voltage | 2000V |
Rated temperature | -20°c to +90°c |
Conductor resistance (max)
( Ω /km) |
0.5 mm2: 39; 0.75 mm2: 26; 1.0 mm2: 19.5; 1.5 mm2: 13.3;
2.0mm2: 10.6; 2.5 mm2: 8.1 |
Capacitance (max) (nF/km) | 120 (C/C); 240 (C/S) |
Impedance | 65Ω |
Max recommended current
@25 °C (Amps) |
0.5 mm2: 3.2; 0.75 mm 2: 6.3; 1.0 mm2: 10.5; 1.5 mm2: 14.5;
2.0mm2: 17.5; 2.5 mm 2: 20.8 |
Flame retardant | IEC 60332-1 |
Flame propagation | IEC 60332-3-22 |
Fire resistant | IEC 60331-21, DIN 4102-12 (~BS 6387 & IEC 60331) |
Halogen free | IEC60754-1 |
Acid and corrosive gases | IEC60754-2 |
Smoke density | IEC61034-2 |
Standard & Approval | RoHS, SIRIM, TUV, BV |
Minimum bending radius | 8 x OD (static) |