Giá: Liên hệ

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY

Cáp mạngLS

Mô tả sản phẩm

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY

Mã hàng: UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY

Mô tả sản phẩm: Dây cáp mạng U/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CMX,màu xámU/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CMX,Grey

  • Số đôi và tiết diện: 4 đôi, 24AWG
  • Vỏ bọc PVC *CMX ( ký hiệu CMX phù hợp với thử nghiệm ngọn lửa VW-1 được quy định trong mục 1080 của UL 1581 hoặc IEC 60332-1 )

Tên hàng hoá: Cáp thông tin (UTP-CAT5E)

Quy cách: 305 M/cuộn

Màu: Xám

Xuất xứ: Việt Nam

Hãng: LS Cable & System , New name of LG Cable

Download file catalogue CAT5e UTP LS tại đây: CAT5e UTP PVC UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY_LS

Thông số kỹ thuật

TECHNICAL DETAILS

Thông số kỹ thuật này dựa trên các tiêu chuẩn của UL444, ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801, đồng thời bao gồm các yêu cầu đối với cáp xoắn đôi không được che chắn (U/UTP) 100Ω, loại 5E (Cat.5E).

  • Kích thước và loại cáp: 4 đôi, 24AWG
  • Vỏ bọc PVC *CMX ( ký hiệu CMX phù hợp với thử nghiệm ngọn lửa VW-1 được quy định trong mục 1080 của UL 1581 hoặc IEC 60332-1 )

Ứng dụng: triển khai cáp trục và cáp ngang

· 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5)

· 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3)

· 155Mbps ATM

· 100Mbps TP-PMD

· ISDN, ADSL

Characteristics

units

Cat.5e

DC Resistance

Ω/100m

≤ 9.38

DC Resistance Unbalance

%

≤ 5.00

Mutual Capacitance

nF/100m

≤ 5.60

Capacitance Unbalance

(Pair to Ground)

pF/100m

≤ 330

Insulation Resistance

MΩ-100m

≥ 500

Dielectric Strength

DC kV/sec

2.5 / 2

Impedance

(Characteristic mean)

Ω

100 ± 15%  (1 ≤ f ≤ 100MHz)

Return Loss

dB/100m

≥ 20 + 5 * log(freq)         1 ≤ f  < 10MHz

≥ 25                                  10 ≤ f < 20MHz

≥ 25 – 7 * log(freq/20)    20 ≤ f ≤ 100MHz

Attenuation

(Insertion Loss)

dB/100m

≤ 1.967*√(freq) + 0.023*(freq) + 0.05/√(freq)

1 ~ 100 MHz

NEXT Loss

dB/100m

≥ 35.3 – 15*log(freq/100) , 1 < f ≤ 100MHz

Power sum NEXT Loss

dB/100m

≥ 32.3 – 15*log(freq/100) , 1 < f ≤ 100MHz

ELFEXT Loss

dB/100m

≥ 23.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 100MHz

Power sum ELFEXT Loss

dB/100m

≥ 20.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 100MHz

Propagation Delay

ns/100m

≤ 534 + 36 / √ (Freq) , 1 ~ 100MHz

Propagation Delay Skew

ns/100m

≤ 45